Có 2 kết quả:

枯乾 kū gān ㄎㄨ ㄍㄢ枯干 kū gān ㄎㄨ ㄍㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

withered

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

withered

Bình luận 0